Tóm Tắt
Giá Bán Alu Ngoài Trời
Alu ngoài trời thường được sử dụng phổ biến với các ứng dụng đúng với tên gọi của nó, chỉ chuyên áp dụng ngoại thất. Các thương hiệu alu ngoài trời chỉ có các thương hiệu phổ biến như alu triều chen ngoài trời, alu alcorest ngoài trời, alu alcotop. Đây là ba thương hiệu alu ngoài trời khá phổ biến trong ngành quảng cáo, xây dựng và trang trí nội ngoại thất. Các thương hiệu alu giá rẻ chưa sản xuất tấm alu ngoài trời vì thế mức giá alu ngoại thất còn có mức giá cao.
Mô tả tấm alu ngoài trời
Mã sản phẩm ngoài trời: Alu PVDF
Kích thước tấm: 1200mm x 2440mm, 1500mm x 3000mm
Màu sắc bao gồm các màu phổ thông và các màu đặc biệt ngoài trời.
Độ dày tấm: 3mm 4mm 5mm 6mm
Độ dày nhôm: 0.21mm 0.25mm 0.30mm 0.40mm 0.50mm
Các thương hiệu phổ biến ngoài trời: alu trieuchen, alu alcorest, alu alcotop.
Báo giá tấm alu ngoài trời
Báo giá alu alcorest ngoài trời
Chủng loại | Mã màu | Độ dày nhôm | Độ dày tấm |
Giá niêm yết | |
KT: 1220×2440 | KT: 1500×3000 | ||||
Alu Alcorest ngoài trời – PVDF
|
EV3001, 3002, 3003, 3005, 3006, 3010, 3015, 3016, 3017, 3035 |
0.21 | 3mm | 1,090,000 | 720,000 |
4mm | 1,220,000 | 805,000 | |||
5mm | 1,350,000 | 890,000 | |||
6mm | 1,480,000 | 980,000 | |||
EV3001, 3002, 3003, 3005, 3006, 3010, 3017 |
0.30 | 3mm | 1,310,000 | 868,000 | |
4mm | 1,440,000 | 952,000 | |||
5mm | 1,570,000 | 1,040,000 | |||
6mm | 1,720,000 | 1,140,000 | |||
EV3001, 3002, 3003 | 0.40 | 4mm | 1,660,000 | 1,110,000 | |
5mm | 1,750,000 | 1,160,000 | |||
6mm | 1,900,000 | 1,260,000 | |||
EV3001, 3002, 3003, 30VB1, 30VB2 |
0.50 | 4mm | 1,850,000 | 1,225,000 | |
5mm | 2,020,000 | 1,335,000 | |||
6mm | 2,180,000 | 1,440,000 |
Báo giá alu triều chen ngoài trời
Tên sản phẩm | Độ dày nhôm | Độ dày tấm | Giá niêm yết KT: 1220 x 2440 |
Trang trí ngoại thất (Sơn Super Polyester – mã SP) SP302, 304, 306, 308, 312, 318, 324 |
Màu đỏ: SP-999/0.2 | 3mm | 815,000 |
4mm | 895,000 | ||
0.20 | 3mm | 770,000 | |
4mm | 850,000 | ||
0.30 | 3mm | 940,000 | |
4mm | 1,020,000 | ||
5mm | 1,100,000 | ||
Trang trí ngoại thất |
0.20 | 3mm | 820,000 |
4mm | 900,000 | ||
5mm | 980,000 | ||
0.30 | 3mm | 1,020,000 | |
4mm | 1,120,000 | ||
5mm | 1,220,000 | ||
0.40 | 4mm | 1,305,000 | |
5mm | 1,405,000 | ||
0.50 | 4mm | 1,495,000 | |
5mm | 1,595,000 | ||
Trang trí ngoại thất |
0.20 | 3mm | 900,000 |
4mm | 980,000 | ||
5mm | 1,060,000 | ||
0.30 | 3mm | 1,100,000 | |
4mm | 1,200,000 | ||
5mm | 1,300,000 | ||
0.40 | 4mm | 1,385,000 | |
5mm | 1,485,000 | ||
0.50 | 4mm | 1,575,000 | |
5mm | 1,675,000 | ||
Màu đỏ – PVDF999 | 0.30 | 3mm | 1,170,000 |
4mm | 1,270,000 | ||
5mm | 1,370,000 | ||
Loại chống cháy: TC- FR |
0.20 | 3mm | 1,065,000 |
4mm | 1,215,000 | ||
5mm | 1,365,000 | ||
0.30 | 3mm | 1,300,000 | |
4mm | 1,500,000 | ||
5mm | 1,700,000 | ||
0.40 | 4mm | 1,550,000 | |
5mm | 1,750,000 | ||
0.50 | 4mm | 1,750,000 | |
5mm | 1,950,000 |
Đại Lý Bán Alu Ngoài Trời Giá Rẻ
Quý khách hàng có nhu cầu mua tấm alu ngoài trời, alu ngoại thất giá rẻ xin vui lòng liên hệ với cửa hàng của chúng tôi để có báo giá tốt nhất. Với số lượng lớn, giá chiết khấu nhiều hơn, ưu đãi vận chuyển toàn quốc.
809 QL13,P.Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, HCM
0933 856 886
27A Thịnh Liệt, Phố Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội
0965 211 399
CH1: 436 Đại Lộ Bình Dương, Thủ Dầu Một, Bình Dương
0937 94 84 84
0949 171 114
QL13, Ấp 3B,Mỹ Phước 3, Bình Dương
0933 292 121
68 Đường DT743 Thị xã Thuận An, Bình Dương.
0936 068 743